--

khoáng đãng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng đãng

+  

  • Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
  • Large minded liberal, open minded
    • Tính tình khoáng đãng
      To be large-minded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng đãng"
Lượt xem: 708